API là một trong những ứng dụng được sử dụng phổ biến hiện nay. Việc sử dụng API giúp thúc đẩy nhanh quá trình phát triển phần mềm, thuận tiện hướng đến mục tiêu nâng cao năng suất công việc. Vậy API là gì? Tìm hiểu bài viết dưới đây để có cái nhìn tổng quan về API nhé!
I. API là gì?
API là viết tắt của Application Programming Interface – một cách trung gian để kết nối các ứng dụng và thư viện khác nhau. Nó cung cấp quyền truy cập vào một tập hợp các tính năng chung mà từ đó dữ liệu có thể được trao đổi giữa các ứng dụng. Đôi khi mọi người vẫn nghĩ API là một ngôn ngữ lập trình, nhưng trên thực tế, API chỉ là các hàm hoặc thủ tục thông thường. Các hàm này được viết bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.
II. Đặc điểm nổi bật của API
- API sử dụng mã nguồn mở và có thể được sử dụng với bất kỳ ứng dụng khách nào hỗ trợ XML và JSON.
- API có khả năng đáp ứng đầy đủ các thành phần HTTP: URL, tiêu đề yêu cầu/ phản hồi, bộ nhớ đệm, lập phiên bản, định dạng nội dung, v.v. Bạn có thể sử dụng máy chủ lưu trữ nằm trong phần ứng dụng hoặc trên IIS.
- Các mô hình API web để hỗ trợ MVC như: kiểm tra đơn vị, tiêm, vùng chứa iOC, chất kết dính mô hình, kết quả hành động, bộ lọc, tuyến đường, bộ điều khiển. Ngoài ra, nó hỗ trợ các phương thức hoàn chỉnh resTful như: GET, POST, PUT, DELETE dữ liệu.
- Được đánh giá là một trong những kiểu kiến trúc hỗ trợ tốt nhất cho các thiết bị có băng thông hạn chế như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
III. Ưu và nhược điểm của Web API
1. Ư điểm
- API chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng máy tính để bàn, ứng dụng di động và ứng dụng trang web.
- Tính linh hoạt trong định dạng dữ liệu khi trả về máy khách: Json, XML, hoặc các định dạng khác.
- Nhanh chóng xây dựng các dịch vụ HTTP: URI, tiêu đề yêu cầu/ phản hồi, bộ nhớ đệm, lập phiên bản, định dạng nội dung và có thể được lưu trữ trong ứng dụng hoặc trên IIS.
- Mã nguồn mở, đầy đủ chức năng RESTful có thể được sử dụng bởi bất kỳ ứng dụng khách nào hỗ trợ XML và Json.
- Các thành phần MVC như tuyến đường, bộ điều khiển, kết quả hành động, bộ lọc, chất kết dính mô hình, vùng chứa IoC, tiêm phụ thuộc, kiểm tra đơn vị được hỗ trợ đầy đủ.
- Xác nhận liên lạc hai chiều trong quá trình giao dịch để đảm bảo độ tin cậy cao.
2. Nhược điểm
Do web API còn mới nên chưa thể đánh giá quá nhiều về những thiếu sót của mô hình này. Tuy nhiên, có hai nhược điểm rõ ràng:
- Web API không phải là một dịch vụ RESTful hoàn toàn và chỉ hỗ trợ GET theo mặc định, POST
- Để sử dụng nó một cách hiệu quả, bạn cần có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm backend tốt.
- Phát triển, nâng cấp và hoạt động tốn thời gian và tốn kém
- Nếu bạn không hạn chế các điều kiện một cách cẩn thận, các vấn đề bảo mật có thể phát sinh khi hệ thống bị tấn công.
IV. Ứng dụng của API
- API web: Hệ thống API được sử dụng trong hệ thống trang web, ví dụ: Google, Facebook … Hầu hết các trang web đều cung cấp hệ thống API cho phép bạn kết nối, lấy dữ liệu hoặc cập nhật cơ sở dữ liệu. Hầu hết các API web được thiết kế theo tiêu chuẩn RESTful.
- API trên hệ điều hành: Windows hoặc Linux có nhiều API. Họ cung cấp tài liệu API chỉ định các chức năng, phương pháp và giao thức kết nối. Nó giúp lập trình viên tạo ra các ứng dụng có thể tương tác trực tiếp với hệ điều hành.
- API của thư viện phần mềm: Các API mô tả và chỉ định các hoạt động mong muốn được cung cấp bởi thư viện. Các API có thể có nhiều cách triển khai khác nhau, do đó các chương trình được viết bằng một ngôn ngữ có thể sử dụng các thư viện được viết bằng một ngôn ngữ khác.
V. Vấn đề liên quan đến bảo mật API
1. SQL Injection
Injection hoặc SQL Injection là một trong những lỗi phổ biến nhất. Những kẻ tấn công thường khai thác lỗ hổng trong quá trình kiểm tra dữ liệu đầu vào trong các ứng dụng Web để khai thác thông tin nhạy cảm trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
Cách giải quyết vấn đề: Để có thể khắc phục các vấn đề trên, bạn cần phải ràng buộc cẩn thận dữ liệu đầu vào của người dùng cao. Ngoài ra, các biểu thức chính quy có thể được sử dụng để loại bỏ các ký tự không phải số lạ hoặc chúng có thể được sử dụng với các hàm tích hợp để giảm lỗi.
2. Các vấn đề về yêu cầu spam
Các yêu cầu công khai có xu hướng dễ gặp vấn đề về spam, ví dụ: bạn chỉ cần có thể điền tên người dùng và mật khẩu để đăng ký tài khoản. Sau đó, ai đó có thể viết một tập lệnh để gửi các yêu cầu liên tiếp đến máy chủ.
Máy chủ cần có khả năng xử lý tất cả các yêu cầu này và thực hiện các đăng ký liên tiếp. Cách khắc phục: Bạn nên làm phức tạp các yêu cầu này bằng cách thêm các câu hỏi bảo mật, yêu cầu người dùng đợi một lát rồi thực hiện hành động tiếp theo…
Trên đây là những chia sẻ về khái niệm API là gì và các vấn đề trọng tâm liên quan đến API. Mong rằng với kiến thức trên bạn đã hiểu rõ và biết các ứng dụng API vào công việc nhé! Thường xuyên truy cập thethresher.com để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!